I. Phím tắt chung
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
SU |
Settings-Sun
and Shadows Settings |
Bật
trình đơn Settings-Sun and Shadows Settings |
UN |
Settings-Project
Units |
Bật
trình đơn Settings-Project Units |
W
C |
Window-Cascade |
Bật
trình đơn Window-Cascade |
W
T |
Window-Tile |
Bật
trình đơn Window-Tile |
SI" |
Snapcode
Intersections |
Nút
giao nhau |
SE |
Snapcode
Endpoints |
Điểm
cuối |
SM |
Snapcode
Midpoints |
Điểm
giữa |
SC |
Snapcode
Centers |
Trung
tâm |
SN |
Snapcode
Nearest |
Gần
nhất |
SP |
Snapcode
Perpendicular |
Vuông
góc |
ST |
Snapcode
Tangents |
Tiếp
tuyến |
SW |
Snapcode
Work Plane Grid |
Mặt
phẳng làm việc |
SQ |
Snapcode
Quadrants |
Trục
tọa độ |
SX |
Snapcode
Points |
Điểm |
SR |
Snapcode
Snap to Remote Objects |
Bắt
đối tượng từ xa |
SO |
Snapcode
Snaps Off |
Tắt
chức năng bắt điểm |
SS |
Snapcode
Turn Override Off |
Tắt
ghi đè |
II. Lệnh tắt
1. Selecting
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
CTRL |
Select
multiple elements |
Chọn
nhiều yếu tố |
TAB |
Cycle
through the prehighlighting of elements to |
Tự
động chuyển đổi qua các yêu tố gần nhau |
TAB |
|
Chọn
tường wall faces hoặc tường centerlines khi đặt kích thước |
TAB |
|
Chuyển
đổi giữa 2 sự lựa chọn curtain wall hay glazed panel trong plan vew |
CTRL+A |
|
Chọn
tất cả mọi thứ trong workset |
2. File Management: Quản lý tập tin
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
Ctrl
+ O |
Open |
Mở
một dự án |
CTRL+P |
Print |
In
một trang |
CTRL+S |
Save |
Lưu
một dự án |
3. Edit Menu: Chỉnh sửa menu
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
MD |
Modify |
Sửa
đổi |
MV |
Move |
Di
chuyển |
CO |
Copy |
Sao
chép |
RO |
Rotate |
Xoay |
AR |
Array |
Mảng |
MM |
Mirror |
Đối
xứng |
PR |
Properties |
Gọi
bảng thuộc tính của mặt bằng hiện tại |
DE |
Delete |
Xóa |
GP |
Group |
Nhóm |
LO |
Lock
objects |
Khóa
đối tượng |
SA |
Select
all instances |
Chọn
tất cả các trường hợp |
RE |
Resize |
Chỉnh
kích thước |
PP |
Pin
Position |
Ghim
vị trí |
UP |
Unpin
Position |
Bỏ
ghim vị trí |
CS |
Create
Similar |
Tạo
thành phần tương tự |
3. VIEW MENU: Xem menu
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
ZR |
Zoom
in region |
Zoom
trong khu vực |
ZO |
Zoom
out (2x) |
Thu
nhỏ 2 lần |
ZF |
Zoom
to fit |
Zoom
để phù hợp với độ phân giải |
ZA |
Zoom
all to fit |
Zoom
tất cả |
ZS |
Sheet
size |
Kích
thước bản vẽ |
ZP |
Previous
scroll/zoom |
Xem
lại khung hình trong thao tác trước |
F8 |
Dynamic
view dbox |
Bật
dbox |
F5 |
Refresh |
Làm
mới |
4. DRAFTING MENU: Dự thảo
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
DI |
Dimension |
Kích
thước |
EL |
Spot
elevation |
Độ
cao |
GR |
Grid |
Lưới |
LL |
Level |
Cấp |
TX |
Text |
Văn
bản |
TG |
Tag |
Ghi
chú |
RP |
Ref
plane |
Mặt
phẳng làm việc |
RT |
Room
tag |
Ghi
chú phòng |
DL |
Detail
lines |
Chi
tiết |
VP |
View
Properties |
Chỉnh
chế độ xem |
VG |
Visibility
graphics |
Chỉnh
chế độ hiển thị |
VH |
Category
invisible |
Ẩn/
hiện chế độ xem danh mục |
VI |
Other
categories invisible |
Ẩn/
hiện các danh mục khác |
HH |
Hide
object |
Ẩn
đối tượng |
HI |
Isolate
object |
Cô
lập đối tượng |
HC |
Hide
category |
Ẩn
thể loại |
IC |
Isolate
category |
Cô
lập thể lạo |
HR |
Reset
temp hide/isolate |
Đặt
lại chế độ ẩn/ cô lập |
5. TOOLS MENU: Công cụ
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
LW |
Linework |
Thay
đổi cách thể hiện các đường bao trong các view nhì |
PT |
Paint |
Mở
cộng cụ paint |
SF |
Split
face |
Chia
mặt |
AL |
Align |
Canh
lề một hoặc nhiều yếu tố với yếu tố được lựa chọn |
SL |
Split
walls and lines |
Chia
tường và đường |
TR |
Trim/extend |
Tính
kỹ thuật hoặc mở rộng một hoặc nhiều yếu tố để tạo thành một góc |
OF |
Offset |
Di
chuyển một dòng mô hình được lựa chọn |
F7 |
Spelling |
Công
cụ chính tả |
MA |
Match |
Mở
công cụ Match Type |
6. SHADE - WIREFRAME
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
WF |
Wireframe |
Hiển
thị hình ảnh của mô hình với tất cả các cạnh và đường vẽ |
HL |
Hidden
line |
Ẩn
dòng |
SD |
Shade
mode |
Áp
dụng một cạnh bóng mờ |
AG |
Advanced
model graphic other |
Mô
hình đồ họa cao cấp khác |
TL |
Thin
lines |
Chỉnh các
nét đều trở về độ dày 1 pixel |
RR |
Rendering
raytrace |
Bật
Render |
7. ALTERNATES
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
ZZ |
Zoom
in region |
Zoom
trong khu vực |
ZX |
Zoom
to fit |
Phóng
to cho phù hợp |
ZC |
Previous
scroll/zoom |
Trở
về pan trước hoặc zoom |
ZV |
Zoom
out (2x) |
hu
nhỏ lại xem dự án bằng 2X |
W |
Visibility/graphics |
tầm
nhìn/ đồ họa |
CC |
Copy |
Sao
chép |
8. FILE MENU
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
ER |
File-Editing
Requests |
Yêu
cầu chỉnh sửa |
RL/
RW |
File-Reload
Latest |
Cập
nhật mới nhất |
9. MODELING MENU
Phím tắt |
Tên |
Chức năng |
WA |
Wall |
Tường |
WN |
Window |
Cửa
sổ |
DR |
Door |
Cửa |
CM |
Component |
Thành
phần |
LI |
Lines |
Dòng |
RP |
Ref
plane |
Tạo
ra một mặt phẳng tham chiếu sử dụng công cụ vẽ |